Có 2 kết quả:
縮影 suō yǐng ㄙㄨㄛ ㄧㄥˇ • 缩影 suō yǐng ㄙㄨㄛ ㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miniature version of sth
(2) microcosm
(3) epitome
(4) (Tw) to microfilm
(2) microcosm
(3) epitome
(4) (Tw) to microfilm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) miniature version of sth
(2) microcosm
(3) epitome
(4) (Tw) to microfilm
(2) microcosm
(3) epitome
(4) (Tw) to microfilm
Bình luận 0